immobilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɔ.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immobilité /i.mɔ.bi.li.te/ |
immobilités /i.mɔ.bi.li.te/ |
immobilité gc /i.mɔ.bi.li.te/
- Sự bất động.
- La maladie l’a condamné à l’immobilité absolue au lit — bệnh tật đã buộc anh ta phải hoàn toàn bất động trên giường
- L’immobilité politique — sự bất động về chính trị, sự đình trệ về chính trị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immobilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)