mobiliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.bi.li.ze/
Ngoại động từ
sửamobiliser ngoại động từ /mɔ.bi.li.ze/
- Động viên.
- Réserviste mobilisé — quân nhân dự bị được gọi động viên
- Huy động.
- Mobiliser les forces — huy động lực lượng
- (Y học) Làm chuyển động.
- Coi như động sản.
- Mobiliser des immeubles — coi những bất động sản như động sản
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mobiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)