Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈruːl/

Danh từ

sửa

misrule /ˌmɪs.ˈruːl/

  1. Nền cai trị tồi.
  2. Sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức.

Ngoại động từ

sửa

misrule ngoại động từ /ˌmɪs.ˈruːl/

  1. Cai trị tồi.

Tham khảo

sửa