Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misrule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈruːl/
Danh từ
sửa
misrule
/ˌmɪs.ˈruːl/
Nền
cai trị
tồi
.
Sự
hỗn loạn
, sự
rối loạn
; sự
vô tổ chức
.
Ngoại động từ
sửa
misrule
ngoại động từ
/ˌmɪs.ˈruːl/
Cai trị
tồi
.
Tham khảo
sửa
"
misrule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)