misinformation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamisinformation
- Sự báo tin tức sai.
- Sự làm cho đi sai hướng.
- Thông tin sai lệch.
- Those messages give misinformation to the body — Những thông điệp đó truyền thông tin sai lệch tới cơ thể.
Tham khảo
sửa- "misinformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)