Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈɡɑɪ.dᵊnts/

Danh từ

sửa

misguidance /ˌmɪs.ˈɡɑɪ.dᵊnts/

  1. Sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường.
  2. Sự xui làm bậy.

Tham khảo

sửa