Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.zɜː.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

miserable /ˈmɪ.zɜː.bəl/

  1. Cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương.
  2. Tồi tàn, nghèo nàn.
    a miserable house — căn nhà tồi tàn
    a miserable meal — bữa ăn nghèo nàn

Tham khảo

sửa