Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

miser /ˈmɑɪ.zɜː/

  1. Người keo kiệt, người bủn xỉn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

miser ngoại động từ /mi.ze/

  1. Đặt bạc, đặt cuộc.
    Miser cent francs — đặt bạc một trăm frăng

Nội động từ sửa

miser nội động từ /mi.ze/

  1. Đặt cuộc.
    Miser aux courses — đặt cuộc cá ngựa
  2. (Thân mật) Dựa vào, tin vào.
    On ne peut pas miser là-dessus — không thể tin vào đó được
    miser sur les deux tableaux — mưu lợi cho cả đôi bên

Tham khảo sửa