miser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửamiser /ˈmɑɪ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "miser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ze/
Ngoại động từ
sửamiser ngoại động từ /mi.ze/
Nội động từ
sửamiser nội động từ /mi.ze/
- Đặt cuộc.
- Miser aux courses — đặt cuộc cá ngựa
- (Thân mật) Dựa vào, tin vào.
- On ne peut pas miser là-dessus — không thể tin vào đó được
- miser sur les deux tableaux — mưu lợi cho cả đôi bên
Tham khảo
sửa- "miser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)