Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.nət.nəs/

Danh từ sửa

minuteness /ˈmɪ.nət.nəs/

  1. Tính nhỏ bé, tính vụn vặt.
  2. Tính cực kỳ chính xác.

Tham khảo sửa