Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

minima số nhiều minima /'miniməm/

  1. Số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu.

Tính từ

sửa

minima

  1. Tối thiểu.
    minimum wages — lượng tối thiểu
    a minimum price — giá tối thiểu
    a minimum programme — cương lĩnh tối thiểu

Tham khảo

sửa