Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.nəm/
Danh từ
sửa
minim
(
số nhiều
minims
)
Đơn vị
đong
chất lỏng
bằng ⅙
dram
(1 dram = 1.772 g).
(
Anh,
Úc; âm nhạc
)
Nốt trắng
.
Đồng nghĩa
sửa
nốt trắng
half note
(
Mỹ, Canada
)
Tham khảo
sửa
"
minim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)