Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half note
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈnoʊt/
Danh từ
sửa
half note
(
số nhiều
half notes
)
(
Mỹ,
Canada; âm nhạc
)
Nốt trắng
.
Đồng nghĩa
sửa
minim
(
Anh, Úc
)
Tham khảo
sửa
"
half note
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)