half note
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
half note (số nhiều half notes)
- ( Mỹ, Canada; âm nhạc) Nốt trắng.
Đồng nghĩaSửa đổi
- minim (Anh, Úc)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
half note (số nhiều half notes)