Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈnoʊt/

Danh từ sửa

half note (số nhiều half notes)

  1. (  Mỹ,   Canada; âm nhạc) Nốt trắng.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa