minh quân
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Âm Hán-Việt của chữ Hán 明君, trong đó: 明 (“sáng suốt”) và 君 (“vua”).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ kwən˧˧ | mïn˧˥ kwəŋ˧˥ | mɨn˧˧ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ kwən˧˥ | mïŋ˧˥˧ kwən˧˥˧ |
Danh từ sửa
minh quân
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "minh quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)