Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 明君, trong đó: (sáng suốt) (vua).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ kwən˧˧mïn˧˥ kwəŋ˧˥mɨn˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ kwən˧˥mïŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Danh từ sửa

minh quân

  1. (Từ cũ) Ông vua sáng suốt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa