Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ ŋa̰ʔwk˨˩mïn˧˥ ŋa̰wk˨˨mɨn˧˧ ŋawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ ŋawk˨˨mïŋ˧˥ ŋa̰wk˨˨mïŋ˧˥˧ ŋa̰wk˨˨

Danh từ

sửa

minh ngọc

  1. (Địa lý học) .
  2. Đá phương giải gồm nhiều loại khác nhau về màu.
  3. Loại thạch cao, trắngtrong mờ, có thể mài rất bóng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa