Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪn.ˌswi.pɜː/

Danh từ

sửa

minesweeper /ˈmɑɪn.ˌswi.pɜː/

  1. (Hàng hải) Tàu quét thuỷ lôi.
  2. Cái phá mìn (ở đầu xe tăng).

Tham khảo

sửa