Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực minable
/mi.nabl/
minables
/mi.nabl/
Giống cái minable
/mi.nabl/
minables
/mi.nabl/

minable /mi.nabl/

  1. Thảm hại.
    Vêtements minables — áo quần thảm hại
  2. (Thân mật) Rất tồi, rất xoàng.
    Résultats minables — kết quả rất tồi

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít minable
/mi.nabl/
minables
/mi.nabl/
Số nhiều minable
/mi.nabl/
minables
/mi.nabl/

minable /mi.nabl/

  1. Kẻ thảm hại.
  2. (Thân mật) Người xoàng.

Tham khảo

sửa