enviable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛn.vi.ə.bəl/
Tính từ
sửaenviable /ˈɛn.vi.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "enviable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enviable /ɑ̃.vjabl/ |
enviables /ɑ̃.vjabl/ |
Giống cái | enviable /ɑ̃.vjabl/ |
enviables /ɑ̃.vjabl/ |
enviable /ɑ̃.vjabl/
- Đáng thèm thuồng, đáng ước ao.
- La santé est le plus enviable des biens — sức khỏe là của đáng thèm thuồng nhất
Tham khảo
sửa- "enviable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)