milord
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɪ.ˈlɔrd/
Danh từ
sửamilord /mɪ.ˈlɔrd/
- người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh.
Tham khảo
sửa- "milord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.lɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
milord /mi.lɔʁ/ |
milords /mi.lɔʁ/ |
milord gđ /mi.lɔʁ/
Tham khảo
sửa- "milord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)