Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈlɔrd/

Danh từ

sửa

milord /mɪ.ˈlɔrd/

  1. người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.lɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milord
/mi.lɔʁ/
milords
/mi.lɔʁ/

milord /mi.lɔʁ/

  1. (Thông tục) Người giàu sang.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngài.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe ngựa bốn bánh.

Tham khảo

sửa