mile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.əl] |
Danh từ
sửamile /ˈmɑɪ.əl/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "mile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ả Rập Juba
sửaDanh từ
sửamile
- muối.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /majl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mile /majl/ |
miles /majls/ |
mile gđ /majl/
Tham khảo
sửa- "mile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)