milage
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamilage
- Tổng số dặm đã đi được.
- Phụ cấp đi đường (tính theo dặm).
- Cước phí (chuyên chở... tính theo dặm).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ích lợi; sự dùng.
- to get a lot of mileage from something — dùng cái gì được lâu
Tham khảo
sửa- "milage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)