Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
migratory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑɪ.ɡrə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
migratory
/ˈmɑɪ.ɡrə.ˌtɔr.i/
Di trú
,
nay
đây
mai
đó.
migratory
birds
— chim di trú
(
Y học
)
Di động
.
Tham khảo
sửa
"
migratory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)