Tiếng Pháp

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ɲɔ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mignon
/mi.ɲɔ̃/
mignons
/mi.ɲɔ̃/
Giống cái mignonne
/mi.ɲɔn/
mignonnes
/mi.ɲɔn/

mignon /mi.ɲɔ̃/

  1. Xinh xắn.
    Visage mignon — mặt xinh xắn
  2. (Thân mật) Dễ ưa, đáng yêu.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mignon
/mi.ɲɔ̃/
mignons
/mi.ɲɔ̃/

mignon /mi.ɲɔ̃/

  1. Người xinh xắn.
  2. (Thân mật) Cậu bé đáng yêu (tiếng gọi âu yếm).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người được yêu quý, người được sủng ái.
    Les mignons de Henri III — (sử học) các sủng thần của Hăng Ri III

Tham khảo

sửa