Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ɲɔn/

Danh từ

sửa

mignonne gc /mi.ɲɔn/

  1. (Thông tục) Cô gái.
  2. (Thân mật) Cô nàng (tiếng gọi âu yếm).
  3. minhon (vỏ đỏ), mận minhon (vỏ vàng).

Tham khảo

sửa