Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

midinette

  1. bán hàng (ở Pa-ri).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.di.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
midinette
/mi.di.nɛt/
midinettes
/mi.di.nɛt/

midinette gc /mi.di.nɛt/

  1. (Thân mật) thợ khâu.

Tham khảo

sửa