midinette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamidinette
Tham khảo
sửa- "midinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.di.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
midinette /mi.di.nɛt/ |
midinettes /mi.di.nɛt/ |
midinette gc /mi.di.nɛt/
Tham khảo
sửa- "midinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)