mięso
Xem thêm: mīesõ
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value)..
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamięso gt (diminutive mięsko, augmentative mięcho)
- Thịt.
Biến cách
sửaBiến cách của mięso
Đọc thêm
sửa- mięso, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- mięso, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Bản mẫu:R:pol:PWN Encyclopedia