Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miód
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*mȅdъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mjut/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-ut
Tách âm tiết:
miód
Danh từ
sửa
miód
gđ
bđv
(
diminutive
miodek
)
Mật ong
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
miód
số ít
số nhiều
nom.
miód
miody
gen.
miodu
miodów
dat.
miodowi
miodom
acc.
miód
miody
ins.
miodem
miodami
loc.
miodzie
miodach
voc.
miodzie
miody
Đọc thêm
sửa
miód
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
miód
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN