Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.tᵊld/

Tính từ sửa

mettled /ˈmɛ.tᵊld/

  1. Đầy khí thế, dũng cảm.
  2. Đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi.

Tham khảo sửa