Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít metode metoden
Số nhiều metoder metodene

metode

  1. Phép, phương pháp, phương cách, cách thức.
    Jeg kjenner to gode metoder for å fjerne rust.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa