metode
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | metode | metoden |
Số nhiều | metoder | metodene |
metode gđ
- Phép, phương pháp, phương cách, cách thức.
- Jeg kjenner to gode metoder for å fjerne rust.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "metode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)