Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metaal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Trái nghĩa
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
metaal
Số nhiều
metalen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
(không có)
Số nhiều
Danh từ
sửa
metaal
?
(
số nhiều
metalen
)
kim loại
: cái nào của
nguyên tố
trong bảng tuần hoàn các nguyên tố mà có các
liên kết
kim loại với
nguyên tử
kim loại khác; bình thường chúng
bóng
, dễ
uốn
một tí và
rắn
Từ dẫn xuất
sửa
metalen
Trái nghĩa
sửa
niet-metaal