metaal
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | metaal |
Số nhiều | metalen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
Danh từ
sửametaal ? (số nhiều metalen)
- kim loại: cái nào của nguyên tố trong bảng tuần hoàn các nguyên tố mà có các liên kết kim loại với nguyên tử kim loại khác; bình thường chúng bóng, dễ uốn một tí và rắn