messagerie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /me.saʒ.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
messagerie /me.saʒ.ʁi/ |
messageries /me.saʒ.ʁi/ |
messagerie gc /me.saʒ.ʁi/
- (Số nhiều) Hãng vận tải.
- Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải).
- Hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy.
Tham khảo sửa
- "messagerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)