messager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.sa.ʒe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | messagère /me.sa.ʒɛʁ/ |
messagères /me.sa.ʒɛʁ/ |
Số nhiều | messagère /me.sa.ʒɛʁ/ |
messagères /me.sa.ʒɛʁ/ |
messager /me.sa.ʒe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
messager /me.sa.ʒe/ |
messagers /me.sa.ʒe/ |
messager gđ /me.sa.ʒe/
Tham khảo
sửa- "messager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)