Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

merriness /ˈmɛr.i.nəs/

  1. Niềm vui, nỗi vui vẻ.
  2. Tính tình vui vẻ.

Tham khảo

sửa