meretricious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛr.ɪ.ˈtrɪ.ʃəs/, /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh meretrīcius, từ meretrīx (“dĩ, gái điếm”).
Tính từ
sửameretricious (so sánh hơn more meretricious, so sánh nhất most meretricious) /ˌmɛr.ɪ.ˈtrɪ.ʃəs/
- Đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào nhoáng.
- meretricious ornaments — đồ trang sức hào nhoáng
- Đàng điếm; (thuộc) gái điếm.
Tham khảo
sửa- "meretricious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)