Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
menteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃.tœʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
menteur
/mɑ̃.tœʁ/
menteurs
/mɑ̃.tœʁ/
Giống cái
menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/
menteur
/mɑ̃.tœʁ/
Láo
;
dối trá
.
Récit
menteur
— chuyện kể láo
Une apparence
menteuse
— bề ngoài dối trá
menteur
comme un arracheur de dents
— (thân mật) nói dối như cuội
Trái nghĩa
sửa
Franc
,
sincère
,
vrai
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/
Số nhiều
menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/
menteur
/mɑ̃.tœʁ/
Người
nói dối
,
người
nói láo
.
Tham khảo
sửa
"
menteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)