mener
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ne/
Ngoại động từ
sửamener ngoại động từ /mə.ne/
- Dắt, dẫn, đưa.
- Mener un aveugle — dắt một người mù
- Chemin qui mène à la ville — con đường dẫn đến thành phố
- Mener sa voiture au garage — đưa xe vào nhà xe
- Il m’a mené en voiture — nó đưa tôi đi bằng xe
- Dẫn đầu.
- Mener le deuil — dẫn đầu đám tang
- Điều khiển, chỉ huy.
- Mener ses enfants — điều khiển con cái mình
- Điều hành.
- Bien mener ses affaires — điều hành tốt công việc của mình
- (Toán học) Kẻ, vạch.
- Mener une droite — kẻ một đường thẳng
- mener à bien — xem bien
- mener à bonne fin — xem fin
- mener grand train — xem train
- mener quelqu'un à la baguette — xem baguette
- mener quelqu'un par le bout du nez — dắt mũi ai (nghĩa bóng)
- mener une vie honnête — sống cuộc sống lương thiện
Tham khảo
sửa- "mener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)