men nở
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛn˧˧ nə̰ː˧˩˧ | mɛŋ˧˥ nəː˧˩˨ | mɛŋ˧˧ nəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛn˧˥ nəː˧˩ | mɛn˧˥˧ nə̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
sửamen nở
- Nguyên liệu làm bánh để kích thích bột nở trong quá trình ủ, có nguồn gốc vi sinh vật.