Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
melodramatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɛ.lə.drə.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
melodramatic
/ˌmɛ.lə.drə.ˈmæ.tɪk/
(
Thuộc
)
Kịch
mêlô
;
như
kịch
mêlô
;
thích hợp
với
kịch
mêlô
.
Cường điệu
,
quá đáng
,
quá
thống thiết
.
Tham khảo
sửa
"
melodramatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)