Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.lə.ˌdrɑː.mə/

Danh từ sửa

melodrama /ˈmɛ.lə.ˌdrɑː.mə/

  1. Kịch tâm lý tình cảm.
  2. Lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng.

Tham khảo sửa