Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å megle
Hiện tại chỉ ngôi megler
Quá khứ megla, meglet
Động tính từ quá khứ megla, meglet
Động tính từ hiện tại

megle

  1. Đứng ra can thiệp, hòa giải, thương lượng.
    å megle mellom to parter — Cố gắng, tìm cách giảng hòa giữa hai bên.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa