meeting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmi.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈmi.tiɳ] |
Danh từ
sửameeting /ˈmi.tiɳ/
- (Chính trị) Cuộc mít tinh, cuộc biểu tình.
- Cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị.
- to address a meeting — nói chuyện với hội nghị
- to open a meeting — khai mạc hội nghị
Tham khảo
sửa- "meeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.tiɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
meeting /mi.tiɳ/ |
meetings /mi.tiɳ/ |
meeting gđ /mi.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "meeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)