Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortunate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔrtʃ.nət/
Hoa Kỳ
[ˈfɔrtʃ.nət]
Từ nguyên
sửa
Từ
fortune
và
-ate
.
Tính từ
sửa
fortunate
/ˈfɔrtʃ.nət/
May mắn
,
có phúc
,
tốt số
.
Tốt
,
thuận lợi
.
a
fortunate
omen
— điểm tốt
Từ dẫn xuất
sửa
fortunate
Tham khảo
sửa
"
fortunate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)