maussaderie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.sad.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maussaderie /mɔ.sad.ʁi/ |
maussaderies /mɔ.sad.ʁi/ |
maussaderie gc /mɔ.sad.ʁi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maussaderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)