Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ma.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amabilité
/a.ma.bi.li.te/
amabilités
/a.ma.bi.li.te/

amabilité gc /a.ma.bi.li.te/

  1. Tính nhã nhặn; sự tử tế.
  2. (Số nhiều) Cử chỉ tử tế, lời nói tử tế.
    Veuillez avoir l'amabilité de... — xin anh làm ơn....

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa