matutinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæ.tʃʊ.ˈtɑɪ.nᵊlµ;ù mə.ˈtuːt.nəl/
Tính từ
sửamatutinal /ˌmæ.tʃʊ.ˈtɑɪ.nᵊlµ;ù mə.ˈtuːt.nəl/
Tham khảo
sửa- "matutinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ty.ti.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matutinal /ma.ty.ti.nal/ |
matutinaux /ma.ty.ti.nɔ/ |
Giống cái | matutinale /ma.ty.ti.nal/ |
matutinales /ma.ty.ti.nal/ |
matutinal /ma.ty.ti.nal/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) buổi sáng.
- Toux matutinale — ho buổi sáng
- (Tôn giáo) (thuộc) kinh mai.
Tham khảo
sửa- "matutinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)