Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matrone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mat.ʁɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
matrone
/mat.ʁɔn/
matrones
/mat.ʁɔn/
matrone
gc
/mat.ʁɔn/
Tôn mẫu
;
nữ
gia trưởng
.
Bà mụ
,
mụ
vườn
(đỡ đẻ).
(
Sử học
)
Bà
,
phu nhân
(cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
matrone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)