matité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ti.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matité /ma.ti.te/ |
matité /ma.ti.te/ |
matité gc /ma.ti.te/
- Vẻ xỉn.
- Sự đục, sự không trong.
- Matité d’un son — tiếng đục
- (Y học) Tiếng đục.
- Matité pleurale — tiếng đục màng phổi
Tham khảo
sửa- "matité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)