materialism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửamaterialism /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/
- Chủ nghĩa duy vật.
- dialectical materialism — duy vật biện chứng
- historical materialism — duy vật lịch sử
- Sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất.
Tham khảo
sửa- "materialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)