Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

materialism /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa duy vật.
    dialectical materialism — duy vật biện chứng
    historical materialism — duy vật lịch sử
  2. Sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất.

Tham khảo

sửa