materiale
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | materiale | materialet |
Số nhiều | materialer | materiala, materialene |
materiale gđ
- Nguyên liệu, chất liệu, tài liệu, dữ kiện.
- Konklusjonen bygger på et ufullstendig materiale.
- å samle materiale til en vitenskapelig undersøkelse
- Vật liệu.
- å kjøpe materialer til et hus
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "materiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)