Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ta.mɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
matamore
/ma.ta.mɔʁ/
matamores
/ma.ta.mɔʁ/

matamore /ma.ta.mɔʁ/

  1. Anh hùng rơm.
  2. (Nông nghiệp) Hầmtươi sâu.
  3. (Sử học) Hầm nhốt nô lệ.

Tham khảo

sửa