Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

mastership /ˈmæs.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức vụ làm thầy; nghề làm thầy.
  2. Quyết làm chủ, quyền lực.

Tham khảo sửa