Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

massiveness /ˈmæ.sɪv.nəs/

  1. Tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng.
  2. Vẻ thô.

Tham khảo

sửa